[ Avaa Bypassed ]




Upload:

Command:

www-data@18.222.32.191: ~ $
index_title=Gói phần mềm cụm
index_hosts=Máy chủ được quản lý
index_nohosts=Không có máy chủ Webmin đã được đăng ký để quản lý phần mềm.
index_add=Thêm máy chủ
index_gadd=Thêm máy chủ trong nhóm
index_installed=Gói cài đặt
index_search=Tìm kiếm gói:
index_install=Cài đặt gói mới
index_installmsg=Chọn vị trí để cài đặt gói mới từ ..
index_local=Từ tập tin cục bộ
index_uploaded=Từ tập tin tải lên
index_ftp=Từ URL ftp hoặc http
index_installok=Tải về
index_return=danh sách máy chủ
index_refresh=Làm mới danh sách gói
index_down=Mỗi máy chủ nên tải lại gói
index_count=(Gói $1)
this_server=máy chủ này
index_compare=So sánh máy chủ
index_thost=Tên máy chủ
index_tdesc=Sự miêu tả
index_tcount=Gói
index_ttype=Loại hệ điều hành

install_err=Không thể cài đặt gói
install_elocal=Không có tệp cục bộ nào
install_elocal2='$1' không tồn tại
install_eupload=Trình duyệt của bạn không hỗ trợ tải lên tập tin
install_eurl=URL không thể hiểu '$1'
install_edir=Không phải là thư mục $1 hợp lệ
install_ezip=Không phải là tệp $1 được nén hoặc nén hợp lệ
install_efile=Không phải là tệp $1 hợp lệ
install_title=Cài đặt gói
install_header=Cài đặt gói
install_packs=Gói (s) sẽ được cài đặt
install_servers=(Các) máy chủ để cài đặt trên
install_ok=Tải về
install_erus=Máy chủ này sử dụng hệ thống cập nhật khác với máy chủ chính ($1 so với $2)
install_eupdate=Đã xảy ra lỗi khi cài đặt các bản cập nhật đã chỉ định
install_ealready=Phiên bản $1 đã được cài đặt

add_title=Thêm máy chủ
add_msg=Thêm $1 ..
add_gmsg=Thêm máy chủ trong nhóm $1 ..
add_err=Không thể thêm máy chủ
add_gerr=Không thể thêm nhóm
add_echeck=Máy chủ $1 không có mô-đun gói phần mềm
add_esystem=Máy chủ $1 không sử dụng cùng hệ thống gói với máy này
add_ok=Đã thêm $1 với gói $2.

search_title=Tìm kiếm gói
search_nomatch=Không có gói nào khớp $1 
search_none=không ai
search_desc=Sự miêu tả
search_class=Lớp học
search_pack=Gói
search_match=Gói phù hợp với $1 
search_return=kết quả tìm kiếm
search_delete=Gỡ cài đặt các gói đã chọn từ:
search_selall=Chọn tất cả
search_invert=Lựa chọn đối nghịch

host_title=Máy chủ được quản lý
host_header=Phần mềm quản lý chi tiết máy chủ
host_name=Tên máy chủ
host_type=Loại máy chủ
host_delete=Xóa khỏi danh sách được quản lý
host_refresh=Làm mới gói
host_installed=Gói cài đặt
host_open=Mở tất cả.
host_close=Đóng tất cả.
host_all=Tất cả các gói
host_count=Gói cài đặt
host_os=Hệ điều hành từ Webmin
host_return=chi tiết máy chủ
host_system=Hệ thống trọn gói

edit_title=Chỉnh sửa gói
edit_details=Chi tiết gói từ $1 
edit_desc=Sự miêu tả
edit_pack=Gói
edit_class=Lớp học
edit_none=không ai
edit_ver=Phiên bản
edit_vend=Nhà cung cấp
edit_arch=Ngành kiến trúc
edit_inst=Cài đặt
edit_list=Liệt kê các tập tin trên:
edit_uninst=Gỡ cài đặt từ:
edit_return=chi tiết gói
edit_hosts=Được cài đặt trên máy chủ
edit_all=<tất cả máy chủ>
edit_donthave=<máy chủ không có nó>
edit_have=<máy chủ lưu trữ có nó>
edit_group=Thành viên của $1 

list_title=Gói tập tin
list_files=Tệp cho Gói $1 trên $2 
list_path=Con đường
list_owner=Chủ nhân
list_group=Nhóm
list_type=Kiểu
list_size=Kích thước
list_status=Trạng thái
list_ok=đồng ý

refresh_title=Làm mới danh sách gói
refresh_header=Yêu cầu lại danh sách gói từ tất cả các máy chủ ..
refresh_header4=Yêu cầu lại danh sách gói từ các thành viên của $2 ..
refresh_header5=Yêu cầu lại danh sách gói từ $2 ..
refresh_1=Đã làm mới $1 (đã thêm $2, đã xóa $3)
refresh_2=Đã làm mới $1 (đã thêm $2)
refresh_3=Đã làm mới $1 (đã xóa $2)
refresh_4=Đã làm mới $1 (không thay đổi)
refresh_done=.. làm xong
refresh_del=Đã xóa $1 khỏi danh sách máy chủ
refresh_failed=Không thể làm mới $1 : $2 

delete_err=Không thể xóa gói $1 
delete_epack=Gói $1 không tồn tại
delete_title=Xóa gói
delete_rusure=Bạn có chắc chắn muốn xóa gói $1 khỏi tất cả các máy chủ không? Tối đa $2 tệp ($3 byte) sẽ bị xóa vĩnh viễn.
delete_rusure2=Bạn có chắc chắn muốn xóa gói $1 khỏi $4 không? Tối đa $2 tệp ($3 byte) sẽ bị xóa vĩnh viễn.
delete_rusurenone=Bạn có chắc chắn muốn xóa gói $1 khỏi tất cả các máy chủ không?
delete_rusure2none=Bạn có chắc chắn muốn xóa gói $1 khỏi $4 không?
delete_ok=Xóa bỏ
delete_error=Không thể xóa từ $1 : $2 
delete_success=Đã xóa từ $1.
delete_done=.. làm xong
delete_header=Xóa gói $1 ..

do_title=Cài đặt gói
do_header=Cài đặt $1 trên tất cả các máy chủ ..
do_header3=Cài đặt $1 trên các máy chủ chưa có ..
do_header4=Cài đặt $1 cho các thành viên của nhóm $2 ..
do_header5=Cài đặt $1 trên $2 ..
do_header6=Cài đặt $1 trên các máy chủ đã có sẵn ..
do_done=.. làm xong
do_failed=Không thể cài đặt trên $1 : $2 
do_success2=Đã cài đặt $1 trên $2.
do_already=Đã được cài đặt trên $1.
do_details=Chi tiết gói
do_desc=Sự miêu tả
do_class=Lớp học
do_pack=Gói
do_ver=Phiên bản
do_vend=Nhà cung cấp
do_arch=Ngành kiến trúc
do_inst=Cài đặt
do_none=không ai
do_edeleted=Tệp cài đặt đã bị xóa - quay lại chỉ mục mô-đun và thử lại.

compare_title=So sánh các gói
compare_desc=Biểu mẫu này có thể được sử dụng để so sánh các gói được cài đặt trên hai hoặc nhiều máy chủ và tìm thấy bất kỳ sự khác biệt nào giữa các phiên bản hoặc gói có sẵn.
compare_hosts=Máy chủ để so sánh
compare_all=Tất cả các máy chủ
compare_sel=Đã chọn ..
compare_ok=So sánh ngay
compare_pack=Gói
compare_miss=Còn thiếu
compare_err=Không thể so sánh các gói
compare_etwo=Ít nhất hai máy chủ phải được chọn
compare_showall=Gói để hiển thị
compare_showall1=Tất cả
compare_showall0=Chỉ không phù hợp
compare_got=đồng ý

deletes_err=Không thể xóa các gói
deletes_enone=Không có gói nào được chọn
deletes_title=Xóa gói
deletes_desc=Gỡ cài đặt gói $1 ..
deletes_failed1=Không thể gỡ cài đặt $1 : $2 
deletes_success1=Đã gỡ cài đặt thành công $1 
deletes_failed2=Gỡ cài đặt không thành công : $1 
deletes_success2=.. gỡ cài đặt hoàn tất.
deletes_rusure=Bạn có chắc chắn muốn gỡ cài đặt các gói $1 khỏi các máy chủ được chọn không?
deletes_ok=Xóa tất cả

Filemanager

Name Type Size Permission Actions
af.auto File 6.13 KB 0644
ar.auto File 7.67 KB 0644
be.auto File 8.81 KB 0644
bg.auto File 9.45 KB 0644
ca File 6.51 KB 0644
ca.auto File 38 B 0644
cs File 6.17 KB 0644
cs.auto File 86 B 0644
da.auto File 6 KB 0644
de File 6.52 KB 0644
el.auto File 10.51 KB 0644
en File 5.75 KB 0644
es File 5.91 KB 0644
es.auto File 403 B 0644
eu.auto File 6.31 KB 0644
fa.auto File 8.18 KB 0644
fi.auto File 6.23 KB 0644
fr File 7.03 KB 0644
he.auto File 7.02 KB 0644
hr File 5.91 KB 0644
hr.auto File 170 B 0644
hu File 3.88 KB 0644
hu.auto File 2.68 KB 0644
it.auto File 6.41 KB 0644
ja.auto File 8.23 KB 0644
ko.auto File 6.7 KB 0644
lt.auto File 6.33 KB 0644
lv.auto File 6.32 KB 0644
ms.auto File 5.86 KB 0644
mt.auto File 6.33 KB 0644
nl File 6.18 KB 0644
nl.auto File 86 B 0644
no File 5.94 KB 0644
pl File 6.22 KB 0644
pt.auto File 6.3 KB 0644
pt_BR.auto File 6.3 KB 0644
ro.auto File 6.41 KB 0644
ru.auto File 8.83 KB 0644
sk.auto File 6.42 KB 0644
sl.auto File 6.14 KB 0644
sv.auto File 6.05 KB 0644
th.auto File 11.61 KB 0644
tr.auto File 6.09 KB 0644
uk.auto File 8.85 KB 0644
ur.auto File 8.77 KB 0644
vi.auto File 6.95 KB 0644
zh.auto File 5.49 KB 0644
zh_TW.auto File 5.49 KB 0644