#locale/vi/symbols.dic
#A part of NonVisual Desktop Access (NVDA)
#Copyright (c) 2014-2017 Nguyen Van Dung <dungnv1984@gmail.com>
#Copyright (c) 2017 Dang Hoai Phuc <danghoaiphuc@gmail.com>
#
# This program is free software; you can redistribute it and/or modify
# it under the terms of the GNU General Public License as published by
# the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or
# (at your option) any later version.
#
# This program is distributed in the hope that it will be useful,
# but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of
# MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the
# GNU General Public License for more details.
#
# You should have received a copy of the GNU General Public License
# along with this program. If not, see <https://www.gnu.org/licenses/>.
#
complexSymbols:
# identifier regexp
# Sentence endings.
. sentence ending (?<=[^\s.])\.(?=[\"'”’)\s]|$)
! sentence ending (?<=[^\s!])\!(?=[\"'”’)\s]|$)
? sentence ending (?<=[^\s?])\?(?=[\"'”’)\s]|$)
# Phrase endings.
; phrase ending (?<=[^\s;]);(?=\s|$)
: phrase ending (?<=[^\s:]):(?=\s|$)
# Others
decimal point (?<![^\d -])\.(?=\d)
in-word ' (?<=[^\W_])['’]
negative number (?<!\w)-(?=[$£€¥.]?\d)
symbols:
# identifier replacement[[
# Complex symbols
. sentence ending chấm all always
! sentence ending chấm than all always
? sentence ending chấm hỏi all always
; phrase ending chấm phẩy most always
: phrase ending hai chấm most always
decimal chấm none always
in-word ' nháy đơn all norep
negative number âm none norep
# Whitespace
\0 dòng trắng char # null
\t táp
\n xuống dòng char
\f hết trang none
\r cuối dòng char
khoảng trắng char
khoảng trắng char # no-break space
# Standard punctuation/symbols
! chấm than all
" ngoặc kép most
\# báo số most
$ đô la all norep
£ đồng bảng all norep
€ u rô all norep
¢ Xen all norep
¥ Yên all norep
₹ Ru Bi Ấn some norep
% phần trăm some
& và some
' nháy đơn all
( mở ngoặc tròn most
) đóng ngoặc tròn most
* sao some
+ cộng some
, phẩy all always
- gạch ngang most
. chấm some
/ gạch chéo some
: hai chấm most norep
; chấm phẩy most
< nhỏ hơn most
> lớn hơn most
= bằng some
? chấm hỏi all
@ a còng some
[ Mở ngoặc vuông most
] Đóng ngoặc vuông most
\\ chéo ngược most
^ dấu mũ most
_ gạch dưới most
` dấu huyền most
{ Mở ngoặc móc most
} Đóng ngoặc móc most
| gạch đứng most
~ dấu ngã most
# Other characters
• bun lét some
… ba chấm all always
... ba chấm all always
bun lét some
“ mở ngoặc kép most
” đóng ngoặc kép most
‘ nháy đơn trái most
’ nháy đơn phải most
– gạch ngang most
— gạch nối most
● bun lét tròn most
¨ dấu tách đôi most
dấu trái qua phải char
dấu phải qua trái char
■ dấu vuông đen some
▪ dấu vuông đen some
◾ dấu vuông đen some
◦ bun lét ho lô some
➔ mũi tên phải some
§ phần all
° độ some
« mở ngoặc vuông kép
» đóng ngoặc vuông kép
µ mai rô some
¹ số một in trên some
² số hai in trên some
³ số ba in trên some
® đã được đăng ký some
™ Thương hiệu some
© bản quyền some
± cộng hoặc trừ most
× lần most
÷ chia cho most
← mũi tên trái some
→ mũi tên phải some
✓ dấu kiểm some
✔ dấu kiểm some
#Mathematical Operators U+2200 to U+220F
∀ cho tất cả none
∁ Bù none
∂ Đạo hàm cục bộ none
∃ có tồn none
∄ Không có tồn none
∅ tập rỗng none
∆ số gia none
∇ NABLA none
∈ Thuộc none
∉ Không thuộc none
∊ phần tử thuộc none
∋ Tập hợp con của none
∌ Không phải tập hợp con của none
∍ Tập hợp con nhỏ của none
∎ kết quả của sự chứng minh none
∏ Tích none
# Miscellaneous Mathematical Operators
∑ Tổng none
√ Căn bậc hai none
∛ Căn bậc ba none
∜ Căn bậc bốn none
∝ Tỷ lệ none
∞ Vô cực none
∟ góc vuông none
∠ góc none
∥ song song với none
∦ không song song với none
∧ và none
∨ hoặc none
∩ giao none
∪ hợp none
∫ tích phân none
∴ THEREFORE none
∵ BECAUSE none
∶ Tỉ suất none
∷ Tỉ lệ none
≤ Nhỏ hơn hoặc bằng none
≥ Lớn hơn hoặc bằng none
⊂ Tập con của none
⊃ Tập cha của none
⊆ Tập con bằng của none
⊇ Tập cha bằng của none